TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở nhiệt

điện trở nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

điện trở nhiệt

thermal resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

thermal resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermistor

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist ein NTC-Widerstand.

Là một điện trở nhiệt với hệ số nhiệt âm (NTC).

Dieses Verhalten wird z.B. bei Thermistoren ausgenützt.

Tính chất này được sử dụng thí dụ trong điện trở nhiệt.

Sie werden auch als NTC­Widerstände oder NTC­ Thermistoren bezeichnet.

Chúng được gọi là điện trở NTC hay điện trở nhiệt NTC.

Ein elektrischer Heizwiderstand verändert die Temperatur im Dehnstoffelement.

Nhiệt độ trong phần tử giãn nở được thay đổi qua một điện trở nhiệt.

Als Sensor dient ein im Luftkanal gespannter Hitzdraht.

Một dây điện trở nhiệt được căng trong ống dẫn khí được dùng làm cảm biến.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điện trở nhiệt

thermistor

Điện trở có hệ số nhiệt điện trở lớn (nhìn chung là giá trị âm) không tuyến tính.

Điện trở nhiệt

thermal resistance

Tỷ số của chênh lệch giữa nhiệt độ ước định của linh kiện và nhiệt độ của điểm chuẩn bên ngoài quy định bằng tiêu hao công suất ổn định trong linh kiện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal resistance

điện trở nhiệt

thermal resistor

điện trở nhiệt

 thermal resistance, thermal resistor, thermistor

điện trở nhiệt