TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermistor

nhiệt điện trở

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tecmisto

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt trở bán dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tecmixto

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Điện trở nhiệt

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

thermistor

thermistor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

semiconductor resistance thermometer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thermistor

Thermistor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heißleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbleiterwiderstandsthermometer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heißleiter-Widerstand

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

temperaturabhängiger Widerstand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

thermistor

thermistor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermomètre à semi-conducteurs ou thermistances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điện trở nhiệt

thermistor

Điện trở có hệ số nhiệt điện trở lớn (nhìn chung là giá trị âm) không tuyến tính.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermistor

nhiệt điện trở

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

THERMISTOR

nhiệt diện trở Một nguyên tố oxyt kim loại, co* điện trở nhạy với nhiệt độ, điện trở của no' giảm khi nhiệt độ tăng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

temperaturabhängiger Widerstand

thermistor

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Heißleiter-Widerstand

[EN] thermistor

[VI]

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

thermistor

nhiệt điện trở Một chi tiết bán dẫn gồm một vật liệu lõi - ví dụ các mảnh gốm - đặt trong một ống làm bằng hợp kim Inconel. Chi tiết này có điện trở thay đổi theo nhiệt độ và được sử dụng trong hệ thống báo cháy vòng kín. Xem thêm Inconel và continuous loop fire detection system.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermistor /SCIENCE/

[DE] Thermistor

[EN] thermistor

[FR] thermistor

thermistor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Heißleiter; Thermistor

[EN] thermistor

[FR] thermistance; thermistor

semiconductor resistance thermometer,thermistor /TECH/

[DE] Halbleiterwiderstandsthermometer

[EN] semiconductor resistance thermometer; thermistor

[FR] thermomètre à semi-conducteurs ou thermistances

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermistor /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] thermistor

[VI] tecmisto, nhiệt điện trở

Heißleiter /m/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] thermistor

[VI] tecmisto, nhiệt điện trở

Tự điển Dầu Khí

thermistor

o   nhiệt điện trở, tecmisto

Điện trở nhạy nhiệt.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

thermistor

ter mis to, cái điện trờ nhiệt Thành phần điện trỏ’ của mạch có hệ số nhiệt độ của điện trở âm cao, do đó điện trở của nó giảm khl nhiệt độ tăng; nó là viên, thanh hoặc đĩa bán dẫn glổng gốm, gọn, ồn định, cứng, hai đằu nối ra. Viết tắt từ thermal resistor.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermistor

nhiệt trở bán dẫn, tecmixto