Việt
tecmisto
nhiệt điện trở
Anh
thermistor
thermistor/ thermal resistor
Đức
Thermistor
Heißleiter
Pháp
thermistance
Thermistor /SCIENCE/
[DE] Thermistor
[EN] thermistor
[FR] thermistor
Heißleiter,Thermistor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Heißleiter; Thermistor
[FR] thermistance; thermistor
Thermistor /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/
[VI] tecmisto, nhiệt điện trở