TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt điện trở

nhiệt điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt Joule

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tecmisto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiệt điện trở

thermistor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 thermistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thermitsor

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Joule heat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhiệt điện trở

Thermistor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heißleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Temperaturwiderstand RL (Ansaugluft)

Nhiệt điện trở RL (không khí nạp)

Sie wird von einem im Einspritzaggregat angebrachten NTC B1 erfasst.

Thông tin này được đo bằng một nhiệt điện trở B1 có hệ số nhiệt điện trở âm (NTC) gắn trong cụm phun chính.

v Temperaturfühler (NTC) für z.B. Motortemperatur, Ansauglufttemperatur

Các cảm biến nhiệt độ kiểu nhiệt điện trở có hệ số nhiệt điện trở âm (NTC) cho thí dụ nhiệt độ động cơ, nhiệt độ không khí nạp

In Abhängigkeit von seiner Zusammensetzung kann der Widerstandswert bei Temperaturzunahme sowohl zunehmen (Kaltleiter) als auch abnehmen (Warmleiter).

Khi nhiệt độ tăng, tùy theo cấu trúc, điện trở có thể tăng lên (hệ số nhiệt điện trở dương – PTC) hay giảm xuống (hệ số nhiệt điện trở âm – NTC).

Die meisten Metalle sind Kaltleiter.

Hầu hết kim loại là vật liệu có hệ số nhiệt điện trở dương.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermistor /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] thermistor

[VI] tecmisto, nhiệt điện trở

Heißleiter /m/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] thermistor

[VI] tecmisto, nhiệt điện trở

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermistor

nhiệt điện trở

Joule heat

nhiệt Joule, nhiệt điện trở

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Thermitsor

nhiệt điện trở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermistor

nhiệt điện trở

Bộ phận bán dẫn có điện trở thay đổi khi nhiệt độ thay đổi.