Việt
đi đến chỗ nào
Đức
scheren
er soll sich an die Arbeit scheren
nó cần phải đến chỗ làm.
scheren /(sw. V.)/
đi đến chỗ nào;
nó cần phải đến chỗ làm. : er soll sich an die Arbeit scheren