Việt
chạy dưới
đi bên dưới
Đức
untenherum
der Zug fährt unter der Brücke durch
đoàn tàu chạy băng qua bên dưới cây cầu.
untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/
(chỉ một vị trí, một địa điểm nơi cái gì hay ai bâng qua bên dưới) chạy dưới; đi bên dưới;
đoàn tàu chạy băng qua bên dưới cây cầu. : der Zug fährt unter der Brücke durch