TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi bên dưới

chạy dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi bên dưới

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug fährt unter der Brücke durch

đoàn tàu chạy băng qua bên dưới cây cầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ một vị trí, một địa điểm nơi cái gì hay ai bâng qua bên dưới) chạy dưới; đi bên dưới;

đoàn tàu chạy băng qua bên dưới cây cầu. : der Zug fährt unter der Brücke durch