Việt
đi công tác
đi công cán
công du
Anh
be on business
Đức
touren
Dienstreise
Dienstreise /f =, -n/
chuyến] đi công cán, đi công tác, công du
touren /['tu:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) đi công tác;
be on business /điện/