TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi công tác

đi công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đi công tác

 be on business

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đi công tác

touren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstreise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstreise /f =, -n/

chuyến] đi công cán, đi công tác, công du

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

touren /['tu:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) đi công tác;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 be on business /điện/

đi công tác