TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi lên cao

đi lên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi lên cao

đi lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi lên cao

redenreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi lên cao

hochfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit steigender Höhe nimmt der Atmosphärendruck ab. Somit wird auch die Zylinderfüllung mit Verbrennungsluft geringer.

Khi đi lên cao thì áp suất khí quyển giảm và lượng oxy hút vào xi lanh giảm theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfahren /(st. V.; ist)/

(ugs ) đi (thang máy) lên cao; chạy lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redenreiten /I vi (s)/

đi lên cao; II vt: j-n in eine Geschichte reden reiten lôi kéo ai vào câu chuyên (không vui);