Việt
đi lệt sệt
kéo lê giày dép trên nền
Đức
schlorren
schleifen
schlorren /(sw. V.) (landsch.)/
đi lệt sệt;
schleifen /(sw. V.)/
(ist) đi lệt sệt; kéo lê giày dép trên nền (schlurfen);