TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi lang thang để xin ăn

đi lang thang để xin ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi lang thang để xin ăn

fechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fechten gehen

đi ăn mày

die Kinder haben sich beim Vater ein paar Euro gefochten

bọn trẻ đã nài xỉn bố được vài Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fechten /[Teọton] (st. V.; hat)/

(ugs veraltend) đi lang thang để xin ăn;

đi ăn mày : fechten gehen bọn trẻ đã nài xỉn bố được vài Euro. : die Kinder haben sich beim Vater ein paar Euro gefochten