Việt
đi một vòng từ chỗ người này sang người khác
Đức
herumgehen
sie geht herum und gibt jedem die Hand
bà ấy đi một vòng và bắt tay từng người.
herumgehen /(unr. V.; ist)/
đi một vòng từ chỗ người này sang người khác;
bà ấy đi một vòng và bắt tay từng người. : sie geht herum und gibt jedem die Hand