Việt
tháo dạ
đi rửa
ỉa chảy
đi té re
ỉa lỏng.
Đức
Diarrhöe
Diarrhöe /f =, -n (y)/
chứng] tháo dạ, đi rửa, ỉa chảy, đi té re, ỉa lỏng.