Việt
tháo dạ
đi rửa
ỉa chảy
đi té re
ỉa lỏng.
bệnh tiêu chảy
Đức
Diarrhöe
Diarrhö
Diarrhö,DiarrhÖe /[dia’ro:], die; -, ...Öen (Med.)/
bệnh tiêu chảy (Durchfall);
Diarrhöe /f =, -n (y)/
chứng] tháo dạ, đi rửa, ỉa chảy, đi té re, ỉa lỏng.