Diarrhö,DiarrhÖe /[dia’ro:], die; -, ...Öen (Med.)/
bệnh tiêu chảy (Durchfall);
Durchmarsch /der; -[e]s, ...märsche/
(o Pl ) (từ lóng) bệnh tiêu chảy (Durchfall);
Scheißeritis /die; -/
(từ lóng) bệnh tiêu chảy;
Dünnpfiff /der (o. PL)/
(từ lóng) bệnh tháo dạ;
bệnh tiêu chảy (Durchfall);
Dunnschiss /der (derb)/
bệnh tháo dạ;
bệnh tiêu chảy (Durchfall);
Durchfall /der; -[e]s, ...fälle/
bệnh tháo dạ;
bệnh tiêu chảy (Diarrhö);