Việt
đi thẳng đến một nơi
Đức
durchgehen
gehen Sie die Straße gerade durch bis zur Kirche
cô hãy đi thẳng hết con đường này cho đến nhà thờ.
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
đi thẳng đến một nơi;
cô hãy đi thẳng hết con đường này cho đến nhà thờ. : gehen Sie die Straße gerade durch bis zur Kirche