TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi thanh tra

đi để kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thanh tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi thanh tra

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Strecke abgehen

đi tuần tra một con đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen /(unr. V.; ist)/

đi để kiểm tra; đi thanh tra; thị sát;

đi tuần tra một con đường. : die Strecke abgehen