Việt
đinh bẹt
đinh đầu lón
đinh găm
đinh ghim
đinh rệp
Đức
Zwecke
Zwecke /í =, -n/
1. đinh bẹt, đinh đầu lón (đóng lồi ra để trang trí); 2. [cái] đinh găm, đinh ghim, đinh rệp; [cái] nút bắm, núm bắm.