Việt
ge
sự đi ngược lại
đoàn tàu đi ngược trỏ lại
dòng ngưòi đi ngược trỏ lại
biện pháp đổi phó
nưdc đi lui trđ lại
nưóc lùi.
Đức
Gegenzug
Gegenzug /m -(e)s, -Zü/
1. sự đi ngược lại; 2. đoàn tàu đi ngược trỏ lại, dòng ngưòi đi ngược trỏ lại; 3. biện pháp đổi phó; 4. (cờ) nưdc đi lui trđ lại, nưóc lùi.