TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenzug

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tàu đi ngược trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng ngưòi đi ngược trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp đổi phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc đi lui trđ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc lùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước cờ đánh trả của đốỉ thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn tàu chạy ngược chiều cùng lúc với đoàn tàu chạy tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegenzug

Gegenzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenzug /der/

nước cờ đánh trả của đốỉ thủ;

Gegenzug /der/

đoàn tàu chạy ngược chiều cùng lúc với đoàn tàu chạy tối;

Gegenzug /der/

(Sport) sự phản công; đòn phản công;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenzug /m -(e)s, -Zü/

1. sự đi ngược lại; 2. đoàn tàu đi ngược trỏ lại, dòng ngưòi đi ngược trỏ lại; 3. biện pháp đổi phó; 4. (cờ) nưdc đi lui trđ lại, nưóc lùi.