Gegenoffensive /die/
sự phản công;
Gegenzug /der/
(Sport) sự phản công;
đòn phản công;
Gegenan /griff, der/
(Sport) sự phản công;
sự triển khai tấn công từ sân nhà;
Konterschlag /der/
(Boxen) cú đánh chặn (Ballspiele) đòn chặn lại và phản công (bildungsspr ) sự phản kháng;
sự phản công;