TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phản công

sự phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự triển khai tấn công từ sân nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cú đánh chặn đòn chặn lại và phản công sự phản kháng

cú đánh chặn đòn chặn lại và phản công sự phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự phản công

Gegenoffensive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cú đánh chặn đòn chặn lại và phản công sự phản kháng

Konterschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenoffensive /die/

sự phản công;

Gegenzug /der/

(Sport) sự phản công; đòn phản công;

Gegenan /griff, der/

(Sport) sự phản công; sự triển khai tấn công từ sân nhà;

Konterschlag /der/

(Boxen) cú đánh chặn (Ballspiele) đòn chặn lại và phản công (bildungsspr ) sự phản kháng; sự phản công;