TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn làm nguội

đoạn làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận làm lạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đoạn làm nguội

cooling section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kühlstrecke

Đoạn làm nguội

Kühlstrecke nach einer Roller-Head-Anlage

Đoạn làm nguội sau máy Roller-Head

Das Granulat/ WasserGemisch wird in einer Nachkühlstrecke (6) weiter gefördert, die Granulate werden dort allseitig gekühlt.

Hỗn hợp hạt nhựa và nước chảy tiếp qua đoạn làm nguội toàn phần (6).

In einem am Ende der Nachkühlstrecke angeordneten Granulattrockner (7) wird das Granulat (8) vom Kühl- und Transportwasser abgetrennt.

Tại vị trí cuối cùng trong công đoạn làm nguội là máy sấy khô (7), hạt nhựa (8) được tách ra khỏi nước làm nguội và nước vận chuyển.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cooling section

đoạn (vùng) làm nguội, bộ phận làm lạnh