Việt
bộ phận làm lạnh
đoạn làm nguội
máy làm lạnh
máy lạnh
máy làm nưóc đá
kem nưđc đá
xì cắu
Anh
unit cooler
cooling section
Đức
Gefriergerät
Eismaschine
Gefriergerät /n -(e)s, -e/
bộ phận làm lạnh, máy làm lạnh, máy lạnh; -
Eismaschine /f =, -n/
1. máy làm nưóc đá, bộ phận làm lạnh; máy sinh hàn; 2. kem nưđc đá, xì cắu; -
đoạn (vùng) làm nguội, bộ phận làm lạnh
unit cooler /hóa học & vật liệu/