unit cooler /điện lạnh/
bộ làm lạnh (không khí) dạng tổ hợp
unit cooler /hóa học & vật liệu/
bộ phận làm lạnh
unit cooler
bộ làm lạnh (không khí) dạng tổ hợp
marine refrigeration plant, refrigerator, scraped surface chiller, unit cooler
thiết bị làm lạnh trên tàu