TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị làm lạnh trên tàu

thiết bị làm lạnh trên tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị làm lạnh trên tàu

marine refrigeration plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marine refrigeration plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scraped surface chiller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị làm lạnh trên tàu

Schiffskühlanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marine refrigeration plant

thiết bị làm lạnh trên tàu

marine refrigeration plant, refrigerator, scraped surface chiller, unit cooler

thiết bị làm lạnh trên tàu

 marine refrigeration plant /điện lạnh/

thiết bị làm lạnh trên tàu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffskühlanlage /f/KT_LẠNH/

[EN] marine refrigeration plant

[VI] thiết bị làm lạnh trên tàu