Việt
thiết bị làm lạnh trên tàu
Anh
marine refrigeration plant
refrigerator
scraped surface chiller
unit cooler
Đức
Schiffskühlanlage
marine refrigeration plant, refrigerator, scraped surface chiller, unit cooler
Schiffskühlanlage /f/KT_LẠNH/
[EN] marine refrigeration plant
[VI] thiết bị làm lạnh trên tàu