Việt
máy làm nưóc đá
bộ phận làm lạnh
kem nưđc đá
xì cắu
Đức
Eismaschine
Eismaschine /f =, -n/
1. máy làm nưóc đá, bộ phận làm lạnh; máy sinh hàn; 2. kem nưđc đá, xì cắu; -