TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eismaschine

máy làm nước đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy làm băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy làm nưóc đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận làm lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem nưđc đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xì cắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy làm kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eismaschine

ice-making machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eismaschine

Eismaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eismaschine

machine à glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eismaschine /die/

máy làm kem;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eismaschine /FISCHERIES/

[DE] Eismaschine

[EN] ice-making machine

[FR] machine à glace

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eismaschine /f =, -n/

1. máy làm nưóc đá, bộ phận làm lạnh; máy sinh hàn; 2. kem nưđc đá, xì cắu; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eismaschine /f/NH_ĐỘNG/

[EN] ice-making machine

[VI] máy làm nước đá, máy làm băng