Việt
máy làm nước đá
máy làm băng
máy làm nưóc đá
bộ phận làm lạnh
kem nưđc đá
xì cắu
máy làm kem
Anh
ice-making machine
Đức
Eismaschine
Pháp
machine à glace
Eismaschine /die/
máy làm kem;
Eismaschine /FISCHERIES/
[DE] Eismaschine
[EN] ice-making machine
[FR] machine à glace
Eismaschine /f =, -n/
1. máy làm nưóc đá, bộ phận làm lạnh; máy sinh hàn; 2. kem nưđc đá, xì cắu; -
Eismaschine /f/NH_ĐỘNG/
[VI] máy làm nước đá, máy làm băng