Việt
máy làm nước đá
máy làm băng
Anh
ice-making machine
Đức
~ ablafibildner
Eismaschine
Eismaschine /f/NH_ĐỘNG/
[EN] ice-making machine
[VI] máy làm nước đá, máy làm băng
~ ablafibildner /m -s, = (kĩ thuật)/
máy làm nước đá;
ice-making machine /vật lý/