Nasenlange /í, -n/
1. gang tấc, đoạn ngắn; 2. (Pferdesport) chiều dài của cái đầu ngựa; das Pferd hat das Pennen mit einer - gewönnen con ngựa vươn cổ phi nưóc đại; er - war mir eine Nasen voraus đói vói tôi, nó có ít ưu < fiểm; Nasen laut xem Nasallaut; -