TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn ngắn

đoạn ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gang tấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều dài của cái đầu ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đoạn ngắn

 job lengths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job lengths

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đoạn ngắn

Nasenlange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kurzhub-Außen-Rundhonen (Finischen)

Mài khôn tròn bên ngoài – đoạn ngắn (hoàn thiện)

Das Schließen des Werkzeuges kann auch kurzfristig, zumso genannten Lüften unterbrochen werden.

Việc đóng kín khuôn cũng có thể được gián đoạn ngắn cho khâu thoát khí.

Kurzhubhonen wird durch Honsteine durchgeführt, die an einem elektromagnetisch oder pneumatisch angetriebenen Schwingkopf befestigt sind.

Mài khôn đoạn ngắn được thực hiện bởi đá mài khôn, đá iy được gắn vào một đầu rung truyền động bằng điên từ hoặc khí nén.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kurze Fragmente wandern schneller als lange.

Đoạn ngắn di chuyển nhanh hơn đoạn dài.

Um diese Informationen auf kleinere, einfacher zu untersuchende Abschnitte zu verteilen, bedient man sich sogenannter genomischer Banken (Bild 1).

Để dễ nghiên cứu hơn người ta phân các thông tin này trên những đoạn ngắn đơn giản, và được lưu trữ vào một ngân hàng gọi là ngân hàng gen (còn gọi là thư viện gen, Genomic library) (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er - war mir eine Nasen voraus

đói vói tôi, nó có ít ưu <fiểm; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasenlange /í, -n/

1. gang tấc, đoạn ngắn; 2. (Pferdesport) chiều dài của cái đầu ngựa; das Pferd hat das Pennen mit einer - gewönnen con ngựa vươn cổ phi nưóc đại; er - war mir eine Nasen voraus đói vói tôi, nó có ít ưu < fiểm; Nasen laut xem Nasallaut; -

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

job lengths

đoạn ngắn, mẫu (để nối ống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job lengths /cơ khí & công trình/

đoạn ngắn