TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nasenlange

gang tấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều dài của cái đầu ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế hơn một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt trội một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều dài bằng một đầu ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nasenlange

Nasenlange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er - war mir eine Nasen voraus

đói vói tôi, nó có ít ưu <fiểm; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nasenlange /die/

ưu thế hơn một chút; sự vượt trội một chút;

Nasenlange /die/

(Pferdesport) chiều dài bằng một đầu ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasenlange /í, -n/

1. gang tấc, đoạn ngắn; 2. (Pferdesport) chiều dài của cái đầu ngựa; das Pferd hat das Pennen mit einer - gewönnen con ngựa vươn cổ phi nưóc đại; er - war mir eine Nasen voraus đói vói tôi, nó có ít ưu < fiểm; Nasen laut xem Nasallaut; -