TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưu thế hơn một chút

ưu thế hơn một chút

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may mắn gần như nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự vượt trội một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ưu thế hơn một chút

short odds

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ưu thế hơn một chút

Nasenlange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nasenlange /die/

ưu thế hơn một chút; sự vượt trội một chút;

Từ điển toán học Anh-Việt

short odds

ưu thế hơn một chút; may mắn gần như nhau