TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo chuẩn

đo chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đo chuẩn

reference measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachdem das Gerät in der Waagerechten ausgerichtet wurde, wird die Masse des Messbechers (m0) auf 0,1 g bestimmt und danach unter den Fülltrichter gestellt.

Trước tiên phải chỉnh máy đo đúng vị trí nằm ngang(theo thước thợ), kế đến xác định khối lượng (m0) của cốc đo chuẩn tới độ chính xác 0,1 gam và đặt bên dưới phễu đong.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vollpipette

Ống đo chuẩn độ

Der angenäherte wahre Messwert xw wird z.B. durch ein Referenzmessgerät mit hoher Genauigkeit („Normal“) ermittelt.

Trị số đo thật gần đúng xw được tính t.d. bằng cách dùng máy đo chuẩn với độ chính xác cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference measurement

đo chuẩn

 reference measurement /đo lường & điều khiển/

đo chuẩn