Việt
phép đo so sánh
đo mẫu
đo chuẩn
phép đo chuẩn
phép đo mẫu
Anh
reference measurement
comparative measurement
comparison measurement
Đức
Vergleichsmeßwert
Vergleichsmessung
Vergleichsmeßwert /m/TH_BỊ/
[EN] reference measurement
[VI] phép đo chuẩn
Vergleichsmessung /f/TH_BỊ/
[EN] comparative measurement, comparison measurement, reference measurement
[VI] phép đo so sánh, phép đo mẫu