Việt
phép đo so sánh
phép đo mẫu
Anh
reference measurement
comparative measurement
comparison measurement
Đức
Vergleichsmessung
Die Einsatzmöglichkeiten der Universalwinkelmesser mit Ziffernanzeige sind durch die Möglichkeit an jeder beliebigen Messposition zu Nullen, z. B. für Vergleichsmessungen, erheblich verbessert worden (Bild 4).
Các khả năng ứng dụng của thước đo gócvạn năng với hiển thị kỹ thuật số được mở rộngđáng kể nhờ vào khả năng ở bất kỳ vị trí đo nào các phép đo so sánh (Hình 4).
Vergleichsmessung /f/TH_BỊ/
[EN] comparative measurement, comparison measurement, reference measurement
[VI] phép đo so sánh, phép đo mẫu
reference measurement /đo lường & điều khiển/