TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép đo mẫu

phép đo so sánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép đo mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phép đo mẫu

comparative measurement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

comparison measurement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference measurement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phép đo mẫu

Vergleichsmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei ist die Messunsicherheit i. Allg. die Standardmessunsicherheit = Standardabweichung der Verteilung der Messwerte.

Ở đây độ bất định của phép đo nói chung là Độ bất định của phép đo mẫu = Độ sai lệch chuẩn cho việc phân bố trị số đo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleichsmessung /f/TH_BỊ/

[EN] comparative measurement, comparison measurement, reference measurement

[VI] phép đo so sánh, phép đo mẫu