Việt
đo xa
cái đo xa
máy đo khoảng cách
Anh
ranging
range finding
geometer
range finder
Đức
Entfemungsmesser
Größere Messwege als Plattenfedermanometer
Khoảng cách đo xa hơn áp kế lò xo kiểu màng
Fernübertragung zu einer Messwarte ohne gesondertes Messwerk möglich
Có thể truyền trị số đo xa đến trạm theo dõi mà không cần cơ cấu đo đặc biệt
Entfemungsmesser /m -s =/
cái đo xa, máy đo khoảng cách;
range finding /điện lạnh/
geometer, range finder /xây dựng/
geometer /điện lạnh/
range finder /điện lạnh/