Việt
đuôi cá
vây cá
chân vịt để bơi.
Đức
Fischschwänz
Schwanzflosse
Schwanzflösse
Schwanzflösse /í =, -n/
1. đuôi cá; vây cá; 2. (thể thao) chân vịt để bơi.
Fischschwänz /der/
đuôi cá;
Schwanzflosse /die/
đuôi cá; vây cá;