TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vây cá

vây cá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đuôi cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi pá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá tản nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ba via

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xờm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh đuôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh đứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp kép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sẹo cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái vây cá

cái vây cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vây cá

fin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vây cá

Schwanzflosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischflosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái vây cá

Flosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fin

lá tản nhiệt, ba via, xờm, vây cá, cánh đuôi, cánh đứng, vết nứt, lớp kép, sẹo cán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwanzflosse /die/

đuôi cá; vây cá;

Fischflosse /die/

vây cá; vi pá;

Flosse /['floss], die; -, -n/

cái vây cá;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fin

vây cá