Việt
vây cá
đuôi cá
vi pá
lá tản nhiệt
ba via
xờm
cánh đuôi
cánh đứng
vết nứt
lớp kép
sẹo cán
cái vây cá
Anh
fin
Đức
Schwanzflosse
Fischflosse
Flosse
lá tản nhiệt, ba via, xờm, vây cá, cánh đuôi, cánh đứng, vết nứt, lớp kép, sẹo cán
Schwanzflosse /die/
đuôi cá; vây cá;
Fischflosse /die/
vây cá; vi pá;
Flosse /['floss], die; -, -n/
cái vây cá;