Việt
đuổi ra khỏi
xua ra
làm phải bỏ đi
Đức
grau
jmdn. aus dem Haus graulen
xua ai ra khỏi nhà.
grau /.len ['grauten] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đuổi ra khỏi; xua ra; làm (ai) phải bỏ đi;
xua ai ra khỏi nhà. : jmdn. aus dem Haus graulen