TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ư

ư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ư

quadrantgốc phần t

 
Từ điển toán học Anh-Việt

surplusthựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ư

Interj ach!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oh!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesättigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ist er verwirrt?

Hắn điên ư?

Die Zeit ist zu kostbar.

Thời gian quá ư quý báu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Is he perplexed?

Hắn điên ư?

Time is too precious.

Thời gian quá ư quý báu.

When a traveler from the future must talk, he does not talk but whimpers.

Khi một người đến từ tương lai muốn nói điều gì thì hắn không nói thành tiếng mà khóc ư ử.

Từ điển toán học Anh-Việt

quadrantgốc phần t

ư

surplusthựa,d

ư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ư

1)(vẩn từ cuối cấu) vậy ưr< ỉ stimmt es? ứ

2) Interj ach!, oh!;

3) gesättigt (a); no