Việt
ư
Anh
quadrantgốc phần t
surplusthựa
d
Đức
Interj ach!
oh!
gesättigt
Ist er verwirrt?
Hắn điên ư?
Die Zeit ist zu kostbar.
Thời gian quá ư quý báu.
Is he perplexed?
Time is too precious.
When a traveler from the future must talk, he does not talk but whimpers.
Khi một người đến từ tương lai muốn nói điều gì thì hắn không nói thành tiếng mà khóc ư ử.
surplusthựa,d
1)(vẩn từ cuối cấu) vậy ưr< ỉ stimmt es? ứ
2) Interj ach!, oh!;
3) gesättigt (a); no