TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước ma hạnh phúc

ước ma hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ước ma hạnh phúc

Traum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Traum hat sich endlich erfüllt

cuối cùng thì điều anh ẩy ma ước cũng trở thành hiện thực

das ist der Traum meines Lebens

đó là điều ma ước của đời tôi

Zidane lässt Bayern-Träume platzen

Zidane đã làm tan tành giấc ma của Bayer München.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traum /không hề, không bao giờ (ngay cả trong giấc mơ). 2. điều mơ ước, niềm mong ước; der Traum vom Glück/

ước ma hạnh phúc;

cuối cùng thì điều anh ẩy ma ước cũng trở thành hiện thực : sein Traum hat sich endlich erfüllt đó là điều ma ước của đời tôi : das ist der Traum meines Lebens Zidane đã làm tan tành giấc ma của Bayer München. : Zidane lässt Bayern-Träume platzen