Việt
ướp xác
Anh
embalming
Mortuary
Đức
einbalsamieren
sich einbalsamieren lassen können (ugs.)
là người vô dụng, người thất bại.
einbalsamieren /(sw. V.; hat)/
ướp xác;
là người vô dụng, người thất bại. : sich einbalsamieren lassen können (ugs.)
embalming /y học/