Việt
ưóp xác
xoa phấn.
ướp xác
thoa kem
chà kem
Anh
enbalm
Đức
einbalsamieren
sich einbalsamieren lassen können (ugs.)
là người vô dụng, người thất bại.
einbalsamieren /(sw. V.; hat)/
ướp xác;
sich einbalsamieren lassen können (ugs.) : là người vô dụng, người thất bại.
(đùa) thoa kem; chà kem;
einbalsamieren /vt/
1. ưóp xác; 2. xoa phấn.