TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einbalsamieren

ưóp xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa phấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ướp xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einbalsamieren

enbalm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einbalsamieren

einbalsamieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich einbalsamieren lassen können (ugs.)

là người vô dụng, người thất bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbalsamieren /(sw. V.; hat)/

ướp xác;

sich einbalsamieren lassen können (ugs.) : là người vô dụng, người thất bại.

einbalsamieren /(sw. V.; hat)/

(đùa) thoa kem; chà kem;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbalsamieren /vt/

1. ưóp xác; 2. xoa phấn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

enbalm

einbalsamieren