Việt
ảnh thánh
tượng thánh
tranh thánh
Đức
Gottesbild
Hei
Hei /.li.gen .bild, das/
tranh thánh; ảnh thánh;
Gottesbild /n -(e)s, -er (tôn giáo)/
tượng thánh, ảnh thánh; Gottes