Việt
tượng thánh
bức tranh
tranh ảnh
ngẫu tượng .
ảnh thánh
Anh
icon
sacred image
Icon
Đức
Heiligenbild
Gottesbild
Heiligenfigur
Heiligenfigur /die/
tượng thánh;
Heiligenbild /n -(e)s, -er/
búc] tượng thánh; -
Gottesbild /n -(e)s, -er (tôn giáo)/
tượng thánh, ảnh thánh; Gottes
Tượng thánh
Tượng thánh, bức tranh, tranh ảnh, ngẫu tượng [một loại tranh ảnh được Giáo Hội Chính Thống dùng trong việc thờ phượng].
icon /xây dựng/