TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranh ảnh

tranh ảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách vở có khổ đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tượng thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bức tranh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu tượng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tranh ảnh

 pictorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Icon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tranh ảnh

Bilder und Fotografien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Illustration

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Veranschaulichung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hochformat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Icon

Tượng thánh, bức tranh, tranh ảnh, ngẫu tượng [một loại tranh ảnh được Giáo Hội Chính Thống dùng trong việc thờ phượng].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochformat /das/

(selten) tranh ảnh; sách vở có khổ đứng;

bildhaft /(Adj.; -er, -este)/

(thuộc về) tranh ảnh; trực quan; rõ ràng (plastisch, anschau lich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pictorial /xây dựng/

tranh ảnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tranh ảnh

tranh ảnh

Bilder n/pl und Fotografien f/pl; Illustration f, Veranschaulichung f.