TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tượng thánh

tượng thánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh ảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu tượng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ảnh thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tượng thánh

 icon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sacred image

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Icon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tượng thánh

Heiligenbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gottesbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiligenfigur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiligenfigur /die/

tượng thánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiligenbild /n -(e)s, -er/

búc] tượng thánh; -

Gottesbild /n -(e)s, -er (tôn giáo)/

tượng thánh, ảnh thánh; Gottes

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacred image

Tượng thánh

Icon

Tượng thánh, bức tranh, tranh ảnh, ngẫu tượng [một loại tranh ảnh được Giáo Hội Chính Thống dùng trong việc thờ phượng].

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 icon /xây dựng/

tượng thánh