Việt
1. dấu vết
vết hằn2. sự in
bản in3. ấn tượng
cảm giác sharp ~ sự in hằn rõ nét
sự in rõ slurred ~ sự in hằn không rõ
sự in mờ stereographic ~ cảm giác lập thể
ấn tượng lập thể
Anh
impression
1. dấu vết, vết hằn2. sự in, bản in3. ấn tượng, cảm giác sharp ~ sự in hằn rõ nét, sự in rõ slurred ~ sự in hằn không rõ, sự in mờ stereographic ~ cảm giác lập thể, ấn tượng lập thể