Việt
bị biến tính
yếu ớt
ẻo lả như phụ nữ
Đức
effeminiert
effeminiert /(Adj.; -er, -este) (bes. Med., Psych.)/
(nói về nam giới) bị biến tính; yếu ớt; ẻo lả như phụ nữ (verweiblicht);