Việt
ị
thời gian khởi hành
Ị =
-nae võng mạc.
-en nhà máy da
-en ổ truyền nhiễm
-n dại dội vận tải dộc lập
-en sự thu mua lúa gạo
sự thu mua ngũ CỐC
Đức
antragsgemäß
Abfahrtzeit
Retina
Lederfabrik
Kontagion
Nachschubkolonne
-bauerbeschaffung
Ị =, -nae võng mạc.
Ị =, -en ổ truyền nhiễm,
Ị =, -en nhà máy da;
Ị =, -n (quân sự) dại dội vận tải dộc lập; Nachschub
Ị =, -en sự thu mua lúa gạo, sự thu mua ngũ CỐC; -bauer
antragsgemäß /(Adj.)/
ị;
Abfahrtzeit /die/
thời gian khởi hành; ị;
- 1 đgt. ỉa (nói về trẻ em).< br> - 2 tt. Béo mập như sệ xuống: Người càng ngày càng ị ra.